Có 2 kết quả:
一股脑 yī gǔ nǎo ㄧ ㄍㄨˇ ㄋㄠˇ • 一股腦 yī gǔ nǎo ㄧ ㄍㄨˇ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all of it
(2) lock, stock and barrel
(2) lock, stock and barrel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all of it
(2) lock, stock and barrel
(2) lock, stock and barrel
Bình luận 0